Có 1 kết quả:

白描 bái miáo ㄅㄞˊ ㄇㄧㄠˊ

1/1

bái miáo ㄅㄞˊ ㄇㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) line drawing in traditional ink and brush style
(2) simple and straightforward style of writing

Bình luận 0